11
Ariagner SMITH

Full Name: Ariagner Steven Smith Medina

Tên áo: SMITH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Dec 13, 1998)

Quốc gia: Nicaragua

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Panevėžys

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024FK Panevėžys79
Jun 28, 2024FK Panevėžys73
Jan 19, 2023FK Panevėžys73
Dec 2, 2022FK Spartaks Jūrmala73
Dec 1, 2022FK Spartaks Jūrmala73
Mar 17, 2022FK Spartaks Jūrmala đang được đem cho mượn: FK Panevėžys73
Feb 9, 2022FK Spartaks Jūrmala đang được đem cho mượn: FK Panevėžys73
Jan 3, 2022FK Spartaks Jūrmala đang được đem cho mượn: Veles Moskva73
Oct 4, 2021FK Spartaks Jūrmala đang được đem cho mượn: Veles Moskva73
Aug 17, 2021FK Spartaks Jūrmala đang được đem cho mượn: Veles Moskva73
Mar 15, 2021FK Spartaks Jūrmala đang được đem cho mượn: Sputnik Rechitsa73
Apr 9, 2020FK Spartaks Jūrmala73
Jul 6, 2019FK Spartaks Jūrmala73
Jun 9, 2019FK Spartaks Jūrmala73
Apr 9, 2018FK Spartaks Jūrmala72

FK Panevėžys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Linas KlimavičiusLinas KlimavičiusHV(C)3579
1
Vytautas ČerniauskasVytautas ČerniauskasGK3679
7
Ernestas VeliulisErnestas VeliulisTV,AM(PT)3276
80
Dantas EliveltoDantas EliveltoAM,F(PTC)3378
15
Justinas JanuševskisJustinas JanuševskisHV(C)3174
11
Ariagner SmithAriagner SmithF(C)2679
4
Abdoul DantéAbdoul DantéHV(C)2673
10
Lucas de VegaLucas de VegaTV,AM(C)2573
97
Andriy KarvatskyiAndriy KarvatskyiHV,DM,TV(T)2771
34
Isaac AsanteIsaac AsanteTV(C),AM(PTC)2370
96
Pavle RadunovićPavle RadunovićAM(PT),F(PTC)2874
32
Rokas RasimavičiusRokas RasimavičiusHV,DM(PT)2373
20
Strahinja KerkezStrahinja KerkezHV(C)2275
50
Laurit KrasniqiLaurit KrasniqiHV(TC)2365
9
Faustas Steponavičius
Botev Plovdiv
F(C)2070
13
Daniel BukelDaniel BukelGK2162
27
Kwadwo AsamoahKwadwo AsamoahAM,F(PT)2272
25
Domantas VaicekauskasDomantas VaicekauskasDM,TV(C)2168