Full Name: Rokas Rasimavičius
Tên áo: RASIMAVIČIUS
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Sep 21, 2001)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: DFK Dainava
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | DFK Dainava | 65 |
Sep 18, 2022 | DFK Dainava | 65 |
Jul 2, 2022 | Hegelmann Litauen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 30 | 75 | ||
21 | Kyrylo Silich | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
51 | Glib Grachov | HV(C) | 26 | 78 | ||
5 | Maksym Maksymenko | HV(C) | 33 | 78 | ||
17 | Ignas Kružikas | F(C) | 25 | 70 | ||
32 | Rokas Rasimavičius | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
34 | Stanislav Sorokin | TV,AM(PC) | 23 | 67 | ||
29 | Gustas Zabita | HV,DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||
6 | Renatas Banevičius | TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | Andrija Krivokapic | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Lamin Jawara | HV(C) | 22 | 65 | |||
17 | Dmitri Mandricenco | TV,AM,F(C) | 26 | 75 | ||
70 | Sherali Yuldashev | F(C) | 24 | 72 |