Full Name: Jorge Giménez Artuñedo

Tên áo: GIMÉNEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Jan 7, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2015Marbella FC78
Feb 2, 2015Marbella FC78
Feb 23, 2014CF Reus Deportiu78

Marbella FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
José CallejónJosé CallejónAM,F(PC)3782
20
Bernardo EspinosaBernardo EspinosaHV(C)3580
Cedrick MabwatiCedrick MabwatiAM(PT)3277
16
Carlos de LermaCarlos de LermaTV(C)4078
21
Hugo RodríguezHugo RodríguezTV,AM(PTC)3478
4
José Manuel CarrascoJosé Manuel CarrascoHV(C)3676
Ryan EdwardsRyan EdwardsTV(C),AM(PTC)3077
17
Rincón GatoRincón GatoAM,F(PT)3577
Jack HarperJack HarperAM,F(C)2876
Ernest OhemengErnest OhemengAM,F(PT)2877
8
Rafa de VicenteRafa de VicenteDM,TV,AM(C)3177
Agustin AlonsoAgustin AlonsoF(C)3070
Aitor PuñalAitor PuñalHV(PC)2574
12
Jean-Aniel AssiJean-Aniel AssiAM,F(PT)2073
6
Alejandro BenítezAlejandro BenítezHV(PT),DM,TV(P)2475
Jacques DagoJacques DagoAM,F(C)2567
Marcos OlguínMarcos OlguínHV,DM,TV(C)2365
Yuezheng DuYuezheng DuF(C)1967
Jony ÁlamoJony ÁlamoTV,AM(C)2373
13
Dani Martín
Levante UD
GK1970
Marcos PeñaMarcos PeñaDM,TV(C)1976