Full Name: Juan Francisco Garcia Martinez
Tên áo: JUANFRAN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jan 10, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2021 | Club Portugalete | 78 |
Mar 31, 2021 | Club Portugalete | 78 |
Jul 17, 2019 | Club Portugalete | 78 |
Jun 29, 2015 | Samaxi FK | 78 |
Jun 9, 2013 | AZAL PFK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 29 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 27 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 24 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 26 | 73 | ||
HV(PC) | 23 | 67 |