Full Name: Asier Etxaburu Diz
Tên áo: ETXABURU
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Apr 7, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Club Portugalete
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2023 | Club Portugalete | 74 |
Sep 22, 2022 | SD Amorebieta | 74 |
Aug 23, 2021 | SD Amorebieta | 76 |
Mar 13, 2019 | Real Unión | 76 |
Aug 22, 2018 | CD Vitoria | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ander Capa | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 83 | |||
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 28 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 25 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 27 | 73 |