Full Name: Ander Lorente Velada
Tên áo: LORENTE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Bilbao Athletic
On Loan at: Club Portugalete
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | Bilbao Athletic đang được đem cho mượn: Club Portugalete | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 29 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 27 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 24 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 26 | 73 | ||
Ander Lorente | HV(PC) | 23 | 67 |