Full Name: Julen Colinas Olaizola
Tên áo: COLINAS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Apr 16, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Club Portugalete
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | Club Portugalete | 78 |
Dec 30, 2018 | UCAM Murcia | 78 |
Sep 2, 2016 | Cultural Leonesa | 78 |
Jul 21, 2015 | Lleida Esportiu | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ander Capa | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | |||
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 28 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 25 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 27 | 73 |