Full Name: Aitor Morcillo Bea
Tên áo: MORCILLO
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Sep 10, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Club Portugalete
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Club Portugalete | 77 |
Dec 2, 2017 | SD Leioa | 77 |
Sep 7, 2016 | Sestao River Club | 77 |
Jun 2, 2016 | Real Sociedad | 77 |
Jun 1, 2016 | Real Sociedad | 77 |
Feb 23, 2016 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Unión | 77 |
Jan 15, 2016 | Real Unión | 77 |
Sep 15, 2015 | Real Unión | 76 |
Sep 11, 2015 | Real Unión | 74 |
Jul 21, 2015 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 74 |
Jun 1, 2015 | Real Unión | 74 |
Jan 15, 2015 | Real Unión | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ander Capa | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 78 | ||
7 | ![]() | Julen Colinas | AM,F(PT) | 37 | 78 | |
15 | ![]() | Aitor Morcillo | HV(PT) | 30 | 77 | |
8 | ![]() | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 31 | 74 | |
![]() | Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Eñaut Mendia | F(C) | 26 | 70 | ||
21 | ![]() | Beñat Garro | HV(PC) | 28 | 73 |