Full Name: Eñaut Mendiaren Berasategi
Tên áo: MENDIA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jun 25, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Club Portugalete
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Club Portugalete | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ander Capa | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | |||
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 28 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 25 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 27 | 73 |