Full Name: Hjörtur Logi Valgarðsson
Tên áo: VALGARDSSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Sep 27, 1988)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Feb 6, 2018 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Jun 23, 2017 | Orebro SK | 78 |
Jun 19, 2017 | Orebro SK | 80 |
Apr 10, 2017 | Orebro SK | 80 |
Apr 3, 2017 | Orebro SK | 82 |
Feb 1, 2015 | Orebro SK | 82 |
Nov 15, 2013 | Sogndal IL | 82 |
Jun 24, 2013 | IFK Göteborg | 82 |
Jun 14, 2012 | IFK Göteborg | 82 |
Nov 20, 2008 | IFK Göteborg | 80 |
Nov 20, 2008 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
Dušan Brković | HV(C) | 36 | 78 | |||
23 | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | ||
22 | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
Hördur Ingi Gunnarsson | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 21 | 70 |