?
Michael NGOO

Full Name: Michael Ayodeji D Ngoo

Tên áo: NGOO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Oct 23, 1992)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022KF Tirana74
Jul 29, 2018KF Tirana74
Sep 29, 2017KF Tirana73
Sep 11, 2017KF Tirana72
Jun 2, 2017Oldham Athletic72

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3377
7
Ardit HilaArdit HilaTV(PTC)3174
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
23
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2678
Bruno LulajBruno LulajHV(C)2975
22
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2773
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2875
99
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
13
Arhan IsufArhan IsufHV,DM(PT)2575
88
Pereira KainandroPereira KainandroHV(C)2465
98
Robson PatrickRobson PatrickAM(T),F(TC)2673
30
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2574
10
Regi LushkjaRegi LushkjaTV,AM(C)2875
8
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2873
20
Jordi JakuJordi JakuDM,TV,AM(C)1867
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273
91
Mustafe AbdullahuMustafe AbdullahuGK2073