23
Kenyu SUGIMOTO

Full Name: Kenyu Sugimoto

Tên áo: SUGIMOTO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Nov 18, 1992)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 80

CLB: Júbilo Iwata

On Loan at: Omiya Ardija

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: Omiya Ardija74
Jun 2, 2024Júbilo Iwata74
Jun 1, 2024Júbilo Iwata74
Feb 23, 2024Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: Omiya Ardija74
Feb 16, 2024Júbilo Iwata đang được đem cho mượn: Omiya Ardija77

Omiya Ardija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Mizuki HamadaMizuki HamadaHV(C)3473
23
Kenyu SugimotoKenyu SugimotoF(C)3274
28
Takamitsu TomiyamaTakamitsu TomiyamaAM(PT),F(PTC)3375
16
Toshiki IshikawaToshiki IshikawaDM,TV(C)3375
39
Jin IzumisawaJin IzumisawaAM(PTC),F(PT)3274
22
Rikiya MotegiRikiya MotegiHV(TC),DM(C)2876
40
Ko ShimuraKo ShimuraGK2873
Yuki KatoYuki KatoGK2770
7
Masato KojimaMasato KojimaTV(C)2876
23
Kiichi YajimaKiichi YajimaF(C)2973
9
Seiya NakanoSeiya NakanoAM,F(PTC)2975
30
Arthur SilvaArthur SilvaDM,TV(C)2973
1
Takashi KasaharaTakashi KasaharaGK3676
49
Tomoya OsawaTomoya OsawaF(C)2265
Shoi YoshinagaShoi YoshinagaHV,DM,TV,AM(P)2470
5
Niki UrakamiNiki UrakamiHV(C)2876
16
Yuta UedaYuta UedaHV,DM,TV(T)2067
14
Toya IzumiToya IzumiTV,AM(PT)2373