20
Pinheiro TOZÉ

Full Name: António José Pinheiro De Carvalho

Tên áo: TOZÉ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Jan 14, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Riyadh SC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Al Riyadh SC84
Aug 19, 2024Al Riyadh SC84
Dec 21, 2023Al Hazem SC84
Jul 24, 2023Al Hazem SC84
Jul 1, 2023Al Nasr SC84
Oct 23, 2019Al Nasr SC84
Feb 2, 2019Vitória de Guimarães84
Jan 28, 2019Vitória de Guimarães83
Jun 2, 2018Vitória de Guimarães83
Jun 1, 2018Vitória de Guimarães83
Aug 31, 2017Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Moreirense FC83
Mar 6, 2017Vitória de Guimarães83
Feb 10, 2017Vitória de Guimarães85
Sep 12, 2016Vitória de Guimarães85
Sep 21, 2015Vitória de Guimarães85

Al Riyadh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
82
Milan BorjanMilan BorjanGK3784
Amiri KurdiAmiri KurdiHV(PT),DM,TV(P)3373
10
Nawaf Al-AbedNawaf Al-AbedAM(PTC)3573
Enzo RocoEnzo RocoHV(C)3283
20
Pinheiro TozéPinheiro TozéTV(C),AM(PTC)3284
88
Yahya Al-ShehriYahya Al-ShehriTV,AM(PTC)3477
43
Bernard MensahBernard MensahTV,AM(C)3083
5
Yoann BarbetYoann BarbetHV(C)3184
17
Faïz SelemaniFaïz SelemaniTV(PT),AM(PTC)3182
29
Ahmed AsiriAhmed AsiriHV(C)3376
21
Lucas KalLucas KalHV,DM,TV(C)2883
13
Mohamed KonatéMohamed KonatéF(C)2785
11
Ibrahim BayeshIbrahim BayeshTV(C),AM(PTC)2478
Vincent AngeliniVincent AngeliniGK2165
7
Mohammed SalehMohammed SalehHV,DM,TV,AM(P)2473
2
Yazeed Al-BakrYazeed Al-BakrHV,DM,TV(P)2976
14
Ziyad Al-SahafiZiyad Al-SahafiHV,DM(C)3080
19
Zaid Al-BawardiZaid Al-BawardiGK2870
24
Rayan Al-BloushiRayan Al-BloushiF(C)2366
25
Suwailem Al-ManhaliSuwailem Al-ManhaliHV(C)2070
15
Nasser Al-BishiNasser Al-BishiAM,F(PTC)2267
Abdulrahman Al-HajriAbdulrahman Al-HajriHV,DM,TV(T)2866
27
Hussain Al-NuweqiHussain Al-NuweqiHV(PT),DM,TV(P)2973
85
Talal Haji
Al Ittihad Club
F(C)1773
8
Abdul Ilah Al-KhaibriAbdul Ilah Al-KhaibriHV,DM,TV,AM(T)2773
40
Abdulrahman Al-ShammariAbdulrahman Al-ShammariGK2467
28
Bader Al-MutairiBader Al-MutairiTV(C)2165
50
Nawaf Al-HawsawiNawaf Al-HawsawiHV(T),DM,TV(TC)2468
18
Mohamed Al-OqilMohamed Al-OqilTV(C)2768
87
Marzouq TambaktiMarzouq TambaktiHV(C)2163
45
Fahad Abdulrahman HashimFahad Abdulrahman HashimGK2163
Majed Al-QathaniMajed Al-QathaniTV(C),AM(PTC)2060
Amin Abu KhalifaAmin Abu KhalifaHV,DM,TV(P)1860