?
Majed AL-QATHANI

Full Name: Majed Al-Qathani

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Jan 5, 2005)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Riyadh SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Riyadh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Nawaf Al-AbedNawaf Al-AbedAM(PTC)3573
88
Yahya Al-ShehriYahya Al-ShehriTV,AM(PTC)3577
29
Ahmed AsiriAhmed AsiriHV(C)3376
11
Ibrahim BayeshIbrahim BayeshTV(C),AM(PTC)2581
1
Vincent AngeliniVincent AngeliniGK2165
7
Mohammed SalehMohammed SalehHV,DM,TV,AM(P)2573
Sulaiman HazaziSulaiman HazaziHV,DM,TV(T)2274
2
Yazeed Al-BakrYazeed Al-BakrHV,DM,TV(P)2975
24
Rayan Al-BloushiRayan Al-BloushiF(C)2470
Mohammed Al-KhaibariMohammed Al-KhaibariHV(C)2372
25
Suwailem Al-ManhaliSuwailem Al-ManhaliHV(C)2170
Nasser Al-BeshyNasser Al-BeshyAM,F(PTC)2367
6
Saud ZaydanSaud ZaydanDM,TV(C)2575
27
Hussain Al-NuweqiHussain Al-NuweqiHV(PT),DM,TV(P)2975
8
Abdul Ilah Al-KhaibriAbdul Ilah Al-KhaibriHV,DM,TV,AM(T)2873
Muhammed SahlouliMuhammed SahlouliTV(C)2063
Abdulaziz Al-AwairdhiAbdulaziz Al-AwairdhiGK2367
28
Bader Al-MutairiBader Al-MutairiTV(C)2165
50
Nawaf Al-HawsawiNawaf Al-HawsawiHV(T),DM,TV(TC)2470
87
Marzouq TambaktiMarzouq TambaktiHV(C)2273
45
Fahad Abdulrahman HashimFahad Abdulrahman HashimGK2163
Majed Al-QathaniMajed Al-QathaniTV(C),AM(PTC)2060
Saud Al-TumbuktiSaud Al-TumbuktiHV(C)2063
40
Abdulrahman Al-ShammariAbdulrahman Al-ShammariGK2568