Full Name: Nawaf Al-Abed
Tên áo: AL-ABED
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jan 26, 1990)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 59
CLB: Al Qadsia SC
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2024 | Al Qadsia SC | 75 |
Mar 27, 2024 | Al Qadsia SC | 78 |
Mar 27, 2024 | Al Qadisiyah | 78 |
Feb 11, 2024 | Al Shabab | 78 |
Feb 7, 2024 | Al Shabab | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Sergio Vittor | HV,DM(C) | 34 | 80 | ||
28 | Abdoul Wahid Sissoko | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
17 | Bader Al-Mutawa | AM(PT),F(PTC) | 39 | 73 | ||
20 | Nawaf Al-Abed | AM(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Ibrahima Tandia | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
2 | Sultan Salboukh | HV(PTC) | 36 | 77 | ||
35 | Khalid Al-Rashidi | GK | 37 | 77 | ||
26 | Mubarak Al-Fnaini | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 |