18
Erik ZENGA

Full Name: Erik Zenga

Tên áo: ZENGA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jan 18, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: SV Meppen

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025SV Meppen78
Sep 12, 2024MSV Duisburg78
May 30, 2024MSV Duisburg78
May 24, 2024MSV Duisburg80
Feb 6, 2024MSV Duisburg80
Jul 27, 2023SV Sandhausen80
May 27, 2022SV Sandhausen80
May 23, 2022SV Sandhausen78
Sep 2, 2020SV Sandhausen78
Jun 2, 2018SV Sandhausen78
Jun 1, 2018SV Sandhausen78
Sep 19, 2017SV Sandhausen đang được đem cho mượn: Hallescher FC78
Nov 26, 2016SV Sandhausen78
Jun 16, 2015SV Sandhausen78
Jul 2, 2014Preussen Münster78

SV Meppen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Willi EvseevWilli EvseevTV(C),AM(PTC)3374
17
Christoph HemleinChristoph HemleinAM(C),F(PTC)3474
18
Erik ZengaErik ZengaDM,TV(C)3278
7
Marius KleinsorgeMarius KleinsorgeAM,F(P)2973
22
Steffen PuttkammerSteffen PuttkammerHV(C)3674
15
Markus BallmertMarkus BallmertHV,DM(PC),TV(P)3176
6
Ole KäuperOle KäuperDM,TV(C)2878
Rob DeimanRob DeimanTV(C)2567
Tobias MissnerTobias MissnerHV,DM,TV(T)2572
6
Tim MöllerTim MöllerDM,TV(C)2671
25
Moritz HinnenkampMoritz HinnenkampHV,DM(C)2266
5
Jonas FedlJonas FedlHV(PC),DM(C)2675
Christopher ScheppChristopher ScheppAM(PT),F(PTC)2473
38
Gerrit IdelerGerrit IdelerAM(PT),F(PTC)2260
39
Marek JanssenMarek JanssenAM,F(C)2772
36
Lukas EixlerLukas EixlerAM,F(P)2164
31
Luca PrasseLuca PrasseAM(PTC)2062
37
Tjark ReinertTjark ReinertHV(PTC)2160
44
Julius PüntJulius PüntGK2160
Felix LangeFelix LangeHV(C)2165