?
Felix LANGE

Full Name: Felix Finn Lange

Tên áo: LANGE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Mar 13, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 75

CLB: SV Meppen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024SV Meppen65
Jun 2, 2024VfL Wolfsburg65
Jun 1, 2024VfL Wolfsburg65
Apr 10, 2024VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: SV Rödinghausen65
Jan 26, 2024VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: SV Rödinghausen65

SV Meppen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Bruno SoaresBruno SoaresHV(PC)3672
14
Willi EvseevWilli EvseevTV(C),AM(PTC)3274
17
Christoph HemleinChristoph HemleinAM(C),F(PTC)3374
7
Marius KleinsorgeMarius KleinsorgeAM,F(P)2973
22
Steffen PuttkammerSteffen PuttkammerHV(C)3674
15
Markus BallmertMarkus BallmertHV,DM(PC),TV(P)3076
6
Ole KäuperOle KäuperDM,TV(C)2778
Rob DeimanRob DeimanTV(C)2567
Tobias MissnerTobias MissnerHV,DM,TV(T)2472
6
Tim MöllerTim MöllerDM,TV(C)2571
25
Moritz HinnenkampMoritz HinnenkampHV,DM(C)2266
5
Jonas FedlJonas FedlHV(PC),DM(C)2575
Christopher ScheppChristopher ScheppAM(PT),F(PTC)2473
38
Gerrit IdelerGerrit IdelerAM(PT),F(PTC)2160
39
Marek JanssenMarek JanssenAM,F(C)2772
36
Lukas EixlerLukas EixlerAM,F(P)2164
31
Luca PrasseLuca PrasseAM(PTC)2062
37
Tjark ReinertTjark ReinertHV(PTC)2160
44
Julius PüntJulius PüntGK2060
Felix LangeFelix LangeHV(C)2065