?
Jesús CARLINHOS

Full Name: Carlos Vinícius Santos De Jesús

Tên áo: CARLINHOS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Jun 22, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2025Portimonense SC82
May 2, 2025Portimonense SC82
May 1, 2025Portimonense SC82
Sep 12, 2024Portimonense SC đang được đem cho mượn: Qatar SC82
Jul 29, 2024Portimonense SC đang được đem cho mượn: Qatar SC82
Mar 17, 2023Portimonense SC82
Mar 6, 2023Portimonense SC82
Jul 19, 2021Portimonense SC82
May 20, 2021Vasco da Gama82
Aug 7, 2020Vasco da Gama82
Jun 2, 2020Standard Liège82
Jun 1, 2020Standard Liège82
Aug 14, 2019Standard Liège đang được đem cho mượn: Vitória de Setúbal82
Jul 2, 2019Standard Liège82
Jun 20, 2019Standard Liège đang được đem cho mượn: Vitória de Setúbal82

Portimonense SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Douglas GrolliDouglas GrolliHV(C)3580
99
Carlos HenriquesCarlos HenriquesGK3174
7
Alex SoaresAlex SoaresTV,AM(C)3475
2
Nuno CamposNuno CamposHV,DM,TV(PT)3277
1
Vinícius SilvestreVinícius SilvestreGK3180
Lucas FernandesLucas FernandesDM,TV,AM(C)2782
11
Paulo VitorPaulo VitorAM(PT),F(PTC)2678
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2676
42
Momo DiabyMomo DiabyDM,TV(C)2879
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
13
Yuki KobayashiYuki KobayashiHV(C)2480
21
Rodrigues HeitorRodrigues HeitorHV,DM,TV(P)2480
15
Lucas AraújoLucas AraújoDM,TV(C)2675
19
Kelechi JohnKelechi JohnHV(C)2677
92
Juan AlegríaJuan AlegríaF(C)2376
50
Francisco VarelaFrancisco VarelaDM,TV(C)2470
98
Philip TearPhilip TearGK2670
26
Maycon CleitonMaycon CleitonGK2667
27
Benjamin AcquahBenjamin AcquahTV,AM(C)2473
30
Yong-Hak KimYong-Hak KimAM(PT),F(PTC)2267
8
Silva GeovaneSilva GeovaneDM,TV(C)2676
29
Ruan PereiraRuan PereiraAM(PT),F(PTC)2076
86
Patrick BohuiPatrick BohuiAM(PT),F(PTC)2165
38
Jefferson MacielJefferson MacielHV(C)2274
43
João AlemãoJoão AlemãoHV(C)2278
Sho SawadaSho SawadaTV(C)2265
99
Elijah BenedictElijah BenedictAM(PT),F(PTC)2370
17
Silva DavisSilva DavisAM(PTC)2268
81
Diogo FerreiraDiogo FerreiraDM,TV(C)2070
Kristofer KäitKristofer KäitHV,DM(C)2067
9
Tamble MonteiroTamble MonteiroF(C)2476
Tae-Won KimTae-Won KimAM(PT),F(PTC)2065
18
Guilherme PioGuilherme PioAM(P),F(PC)2165
Nuno GasparNuno GasparF(C)2165
22
Shyon OmraniShyon OmraniAM,F(TC)2165
Rodri MendesRodri MendesTV,AM(TC)1965