Full Name: José María Barril Aguado
Tên áo: BARRIL
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Apr 25, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | Coruxo | 77 |
Aug 29, 2022 | Coruxo | 77 |
Jan 23, 2019 | Coruxo | 77 |
Dec 12, 2017 | OKC Energy FC | 77 |
Feb 6, 2017 | OKC Energy FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Toni Dovale | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
David Añón | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
10 | Mateo Míguez | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
1 | Alberto Domínguez | GK | 36 | 78 | ||
8 | Antón de Vicente | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
Álex Barrera | TV,AM(C) | 32 | 70 | |||
Fontán Luismi | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
7 | Aitor Aspas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
Youssef al Watani | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
13 | Andriy Chekotun | GK | 21 | 70 | ||
9 | David Martínez | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | ||
Aritz Pascual | F(C) | 24 | 67 |