Full Name: Dávid Wittrédi
Tên áo: WITTRÉDI
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jun 17, 1987)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2016 | Kozármisleny SE | 76 |
Aug 9, 2016 | Kozármisleny SE | 76 |
May 15, 2016 | Zalaegerszegi TE | 76 |
Jul 27, 2015 | Kozármisleny SE | 76 |
Feb 26, 2015 | Debreceni VSC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 |