Full Name: Nadir Belhadj
Tên áo: BELHADJ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Jun 18, 1982)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: 39
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2023 | Muaither SC | 78 |
Apr 29, 2023 | Muaither SC | 78 |
Jan 9, 2023 | Muaither SC | 78 |
Dec 31, 2021 | CS Sedan | 78 |
Dec 1, 2021 | CS Sedan | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nabil el Zhar | AM,F(PT) | 37 | 76 | ||
7 | Denis Alibec | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
77 | Humam Tariq | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
37 | Rashid Sumaila | HV(C) | 31 | 70 | ||
Tiago Leonço | F(C) | 31 | 78 | |||
89 | Karim Nemdil | HV(P) | 34 | 76 | ||
Hugo Gomes | HV(C) | 29 | 79 | |||
Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 21 | 76 | |||
10 | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | ||
Andri Sudarmanto | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |