Full Name: Mariusz Magiera
Tên áo: MAGIERA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Aug 25, 1984)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2021 | GKS Belchatów | 78 |
Mar 20, 2018 | GKS Belchatów | 78 |
Jun 30, 2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 78 |
Apr 25, 2016 | Gornik Zabrze | 78 |
Nov 28, 2015 | Gornik Zabrze | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
8 | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | ||
30 | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
2 | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
16 | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 32 | 70 | ||
1 | Leonid Otczenaszenko | GK | 25 | 70 | ||
17 | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
9 | Przemyslaw Zdybowicz | F(C) | 24 | 70 | ||
66 | HV(C) | 20 | 63 |