3
Teodoro PAREDES

Full Name: Teodoro Paul Paredes Pavón

Tên áo: PAREDES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 1, 1993)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 84

CLB: Unión Comercio

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2024Unión Comercio76
Nov 5, 2022Cumbayá FC76
Nov 5, 2022Cumbayá FC80
Apr 14, 2022Cumbayá FC80
May 4, 2021CJ Wilstermann80
Jan 25, 2021CS San Lorenzo80
Aug 18, 2019Bolívar80
Jun 2, 2019Club Nacional80
Jun 1, 2019Club Nacional80
Mar 17, 2019Club Nacional đang được đem cho mượn: Newell's Old Boys80
Jan 10, 2019Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Newell's Old Boys80
Jul 31, 2018Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Newell's Old Boys80
Jun 2, 2017Cerro Porteño80
Jun 1, 2017Cerro Porteño80
Mar 30, 2017Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Atlético Rafaela80

Unión Comercio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marlon de JesúsMarlon de JesúsF(C)3379
3
Teodoro ParedesTeodoro ParedesHV(C)3276
1
Ignacio BarriosIgnacio BarriosGK3277
7
Miguel CarranzaMiguel CarranzaTV(C),AM(PTC)2974
Carlos MontoyaCarlos MontoyaHV(C)2275
29
Héctor ZetaHéctor ZetaF(C)3075
15
Osama JiménezOsama JiménezHV,DM,TV,AM(PT)2273
17
Denilson VargasDenilson VargasHV,DM,TV(T)2675
5
Kelvin SánchezKelvin SánchezHV,DM(C)2676
22
David MarinesDavid MarinesTV(C)2360
4
Vieri PérezVieri PérezTV(C)2367
12
Willy DíazWilly DíazGK3176
23
Jhon ÁlvarezJhon ÁlvarezHV,DM,TV(T)2473