Full Name: Valter Heil
Tên áo: HEIL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Feb 11, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Kazincbarcikai SC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kazincbarcikai SC | 77 |
Dec 10, 2017 | Kazincbarcikai SC | 77 |
Oct 15, 2014 | Olimpia Satu Mare | 77 |
Jul 5, 2014 | CS Sporting Vaslui | 77 |
Sep 9, 2013 | CS Sporting Vaslui đang được đem cho mượn: ASA Târgu Mureş | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 21 | 70 | ||
HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 60 |