Full Name: Tamás Takács
Tên áo: TAKÁCS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Feb 20, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 87
CLB: Kazincbarcikai SC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kazincbarcikai SC | 75 |
Jun 29, 2021 | Csákvári TK | 75 |
Feb 12, 2021 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 75 |
Jan 30, 2016 | Debreceni VSC | 75 |
Dec 13, 2014 | Diósgyőri VTK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 35 | 77 | ||
27 | Ádám Bódi | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
11 | Bertucci Lucas | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 22 | 70 | ||
1 | Tamás Fadgyas | GK | 29 | 70 |