Full Name: Tamás Szekszárdi
Tên áo: SZEKSZÁRDI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Mar 31, 1994)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: Kazincbarcikai SC
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kazincbarcikai SC | 75 |
Mar 11, 2021 | Szolnoki MÁV FC | 75 |
Apr 19, 2018 | Paksi FC | 75 |
Dec 19, 2017 | Paksi FC | 74 |
Aug 19, 2017 | Paksi FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 21 | 70 | ||
HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 60 |