Full Name: Balázs Szabó
Tên áo: SZABÓ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Oct 28, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 71
CLB: Kazincbarcikai SC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kazincbarcikai SC | 73 |
Mar 15, 2021 | Szolnoki MÁV FC | 73 |
Mar 15, 2021 | Szolnoki MÁV FC | 75 |
Jun 2, 2019 | Diósgyőri VTK | 75 |
Jun 1, 2019 | Diósgyőri VTK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 35 | 77 | ||
27 | Ádám Bódi | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
11 | Bertucci Lucas | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 22 | 70 | ||
1 | Tamás Fadgyas | GK | 29 | 70 |