Full Name: Stefan Cicmil
Tên áo: CICMIL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Aug 16, 1990)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: FK Podgorica
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FK Podgorica | 77 |
Mar 13, 2022 | FK Podgorica | 77 |
Jul 25, 2018 | FK Sutjeska | 77 |
Sep 1, 2017 | OFK Titograd Podgorica | 77 |
Jul 9, 2015 | KF Vllaznia | 77 |
Feb 9, 2015 | Mladost Velika Obarska | 77 |
Sep 26, 2014 | Mladost Lučani | 77 |
Sep 21, 2014 | Mladost Lučani | 77 |
Jul 13, 2013 | Spartak Subotica | 77 |
Mar 11, 2013 | Radnički Niš | 77 |
Feb 21, 2013 | Radnički Niš | 77 |
Feb 15, 2013 | Radnički Niš | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Stefan Cicmil | HV(C) | 34 | 77 | ||
Jasmin Agović | GK | 33 | 76 | |||
Ivan Ivanović | AM,F(PTC) | 35 | 73 | |||
88 | Stefan Vukcevic | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
14 | Luka Maras | AM(PTC) | 28 | 74 | ||
Rastko Marsenic | HV(C) | 23 | 65 | |||
Zvonko Ceklić | HV,DM(C) | 25 | 73 |