Full Name: Gábor Adám Dvorschák
Tên áo: DVORSCHÁK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Sep 14, 1989)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 92
CLB: Kazincbarcikai SC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kazincbarcikai SC | 77 |
Jan 18, 2020 | ETO FC Győr | 77 |
Sep 25, 2017 | Soroksár SC | 77 |
Jul 18, 2016 | Nyíregyháza Spartacus | 77 |
Feb 19, 2015 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 21 | 70 | ||
HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 60 |