3
Sorin CUCU

Full Name: Sorin Daniel Cucu

Tên áo: CUCU

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jun 17, 1990)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: US Créteil

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2024US Créteil78
Aug 14, 2023US Créteil78
Dec 6, 2021FC Fleury 9178
Jul 3, 2020FC Fleury 9178
Jan 11, 2019Jura Sud Foot78
Sep 26, 2017US Granville78
Jul 10, 2015ASM Belfort78
Feb 24, 2015Oţelul Galaţi78
Oct 1, 2014Oţelul Galaţi78
Jul 2, 2014Oţelul Galaţi78
Aug 6, 2013Oţelul Galaţi đang được đem cho mượn: FCM Dunărea Galați78
Jun 21, 2013Oţelul Galaţi78
Feb 22, 2013Oţelul Galaţi đang được đem cho mượn: ASA Târgu Mureş78
Feb 18, 2013Oţelul Galaţi đang được đem cho mượn: ASA Târgu Mureş77

US Créteil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ismaël KeitaIsmaël KeitaDM,TV(C)3475
26
Aymen BelaidAymen BelaidHV,DM,TV(T)3678
15
Ibrahima SeckIbrahima SeckHV,DM(C)3578
12
Nama FofanaNama FofanaHV(PT),DM,TV(P)3476
3
Sorin CucuSorin CucuHV(T)3478
1
Mickaël SalamoneMickaël SalamoneGK3273
Yanick AguemonYanick AguemonTV,AM(PT)3277
7
Alexis AraujoAlexis AraujoAM(PTC)2878
24
Thomas EphestionThomas EphestionDM,TV(C)2974
25
Bilal el HajjamBilal el HajjamTV(C)2770
11
Amadou KonatéAmadou KonatéF(C)2874
9
Daouda GueyeDaouda GueyeF(C)2974
5
Moïse SakavaMoïse SakavaAM(PTC)2470
8
Átila FontinhaÁtila FontinhaDM,TV(C)2565
27
Fábio PereiraFábio PereiraDM,TV(C)3473
13
Abdessalem BoujenfaAbdessalem BoujenfaDM,TV(C)2263
16
Ewann RégulusEwann RégulusGK2465