5
Moïse SAKAVA

Full Name: Moïse Sakava Sangola

Tên áo: SAKAVA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Dec 26, 2000)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 61

CLB: US Créteil

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2022US Créteil70
Jun 2, 2022Stade de Reims70
Jun 1, 2022Stade de Reims70
Sep 9, 2021Stade de Reims đang được đem cho mượn: FC Differdange 0370
May 19, 2021Stade de Reims70

US Créteil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ismaël KeitaIsmaël KeitaDM,TV(C)3475
26
Aymen BelaidAymen BelaidHV,DM,TV(T)3678
15
Ibrahima SeckIbrahima SeckHV,DM(C)3578
12
Nama FofanaNama FofanaHV(PT),DM,TV(P)3476
3
Sorin CucuSorin CucuHV(T)3478
1
Mickaël SalamoneMickaël SalamoneGK3273
Yanick AguemonYanick AguemonTV,AM(PT)3277
7
Alexis AraujoAlexis AraujoAM(PTC)2878
24
Thomas EphestionThomas EphestionDM,TV(C)2974
25
Bilal el HajjamBilal el HajjamTV(C)2670
11
Amadou KonatéAmadou KonatéF(C)2874
9
Daouda GueyeDaouda GueyeF(C)2974
5
Moïse SakavaMoïse SakavaAM(PTC)2470
8
Átila FontinhaÁtila FontinhaDM,TV(C)2565
27
Fábio PereiraFábio PereiraDM,TV(C)3473
13
Abdessalem BoujenfaAbdessalem BoujenfaDM,TV(C)2263
16
Ewann RégulusEwann RégulusGK2465