Full Name: Saihou Gassama
Tên áo: GASSAMA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Dec 11, 1993)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2022 | SD Tarazona | 76 |
Feb 22, 2022 | SD Tarazona | 76 |
Jan 14, 2019 | SD Tarazona | 76 |
Nov 29, 2018 | CD Izarra | 76 |
Jul 29, 2018 | CD Izarra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Carlos Javier | TV(C) | 32 | 76 | ||
2 | Borja San Emeterio | HV(PC) | 27 | 78 | ||
10 | Fernando Cano | AM(C) | 29 | 78 | ||
Liberto Beltrán | AM,F(PTC) | 27 | 79 | |||
14 | Ramón Bueno | HV,DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
7 | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
11 | David Cubillas | F(C) | 33 | 78 | ||
6 | Mikel Carro | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Marc Trilles | HV,DM(C) | 32 | 74 |