70
András RADÓ

Full Name: András Radó

Tên áo: RADÓ

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Sep 9, 1993)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: Vasas SC

Squad Number: 70

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2021Vasas SC76
Mar 13, 2021Vasas SC82
Sep 7, 2017Puskás Akadémia FC82
Jul 15, 2015Ferencvárosi TC82
Jun 13, 2014Szombathelyi Haladás82
Dec 22, 2013Szombathelyi Haladás82
Dec 22, 2013Szombathelyi Haladás77
Oct 20, 2013Szombathelyi Haladás77
Aug 10, 2013Szombathelyi Haladás76

Vasas SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Róbert FeczesinRóbert FeczesinF(C)3973
55
Levente JovaLevente JovaGK3378
8
Sebestyén Ihrig-FarkasSebestyén Ihrig-FarkasAM(C),F(PTC)3176
70
András RadóAndrás RadóAM(C),F(PTC)3176
36
Botond BaráthBotond BaráthHV(PC)3275
14
Dávid MárkvártDávid MárkvártTV,AM(C)3076
34
Kenny OtigbaKenny OtigbaHV(C)3274
5
Róbert LitauszkiRóbert LitauszkiHV(C)3574
88
Jozef UrblíkJozef UrblíkDM,TV(C)2876
Donát SzivacskiDonát SzivacskiHV,DM(C)2875
23
Máté VidaMáté VidaDM,TV(C)2976
1
Ágoston KissÁgoston KissGK2473
Csaba BuktaCsaba BuktaHV,DM,TV(P),AM(PT)2376
73
László DeutschLászló DeutschHV,DM,TV(T)2676
13
Zsombor BereczZsombor BereczTV,AM(C)2979
97
Dávid ZimonyiDávid ZimonyiF(C)2774
Regő SzánthóRegő SzánthóAM(PTC)2477
3
Bence PávkovicsBence PávkovicsHV(C)2876
66
Dominik SztojkaDominik SztojkaDM,TV,AM(C)2167
Attila GirsikAttila GirsikDM,TV(C)1960
15
Sándor HidiSándor HidiDM,TV(C)2468
20
Máté ÓdorMáté ÓdorHV(PC),DM(P)2372
Patrick IyinborPatrick IyinborHV(C)2376
26
János UramJános UramGK2473
Milán TóthMilán TóthF(C)2375
Zsombor MolnárZsombor MolnárGK2172