Full Name: Måns Söderqvist
Tên áo: SÖDERQVIST
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Feb 8, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Oskarshamns AIK | 76 |
Feb 9, 2022 | Oskarshamns AIK | 76 |
Nov 3, 2020 | Trelleborgs FF | 76 |
Oct 29, 2020 | Trelleborgs FF | 78 |
Sep 21, 2019 | Kalmar FF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | ||
7 | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
26 | Adnan Catic | HV(C) | 24 | 66 | ||
4 | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | ||
14 | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
Sebastian Nilsson | HV(TC) | 21 | 65 |