Full Name: David Timmermans
Tên áo: TIMMERMANS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 10, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | FC Wiltz 71 | 73 |
Sep 12, 2022 | FC Wiltz 71 | 73 |
Jun 21, 2019 | FC Wiltz 71 | 73 |
Sep 7, 2013 | MVV Maastricht | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | |
7 | ![]() | Chris Philipps | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
37 | ![]() | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | |
81 | ![]() | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | |
38 | ![]() | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
19 | ![]() | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 65 | |
![]() | Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 |