5
Jean Pierre FUENTES

Full Name: Jean Pierre Fuentes Siguas

Tên áo: FUENTES

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Oct 18, 1991)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024Universidad Técnica de Cajamarca76
Oct 6, 2023Universidad Técnica de Cajamarca76
Feb 21, 2023Deportivo Garcilaso76
Jan 12, 2023Deportivo Garcilaso76
Oct 23, 2022Carlos A. Mannucci76
Mar 2, 2019Carlos A. Mannucci76
Mar 19, 2018FBC Melgar76
Jan 9, 2016Unión Comercio76
Aug 17, 2015Sport Loreto76
Jun 24, 2013Unión Comercio76

Universidad Técnica de Cajamarca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Manuel TejadaManuel TejadaHV,DM,TV,AM(P)3676
10
Joel SánchezJoel SánchezTV,AM(C)3576
8
Ángel OjedaÁngel OjedaDM,TV(C)3276
20
Ángel RomeroÁngel RomeroHV,DM(C)3477
4
Koichi AparicioKoichi AparicioHV(C)3177
27
Branco SerranoBranco SerranoHV,DM,TV(T)3274
25
Pedro RequenaPedro RequenaHV(PC),DM(P)3474
5
Jonathan SeguraJonathan SeguraHV,DM,TV(C)3476
14
Kevin RuízKevin RuízAM(P),F(PC)3075
10
Geimer BalantaGeimer BalantaAM(PT),F(PTC)3277
15
Cristian OjedaCristian OjedaAM(PTC),F(PT)2670
1
Patrick ZubczukPatrick ZubczukGK3076
24
Paulo GoyonechePaulo GoyonecheDM,TV(C)3274
21
Neil MarcosNeil MarcosDM,TV(C)3273
7
José CueroJosé CueroHV(PC),DM(C)3573
9
Victor PerlazaVictor PerlazaF(C)3077
3
Jonathan MedinaJonathan MedinaGK3173
16
Jimmy PérezJimmy PérezTV(C)2376
12
Jorge StucchiJorge StucchiGK2365
11
Jarlín QuinteroJarlín QuinteroF(C)3178
17
Carlos FernándezCarlos FernándezAM,F(P)3074
21
Maycol InfanteMaycol InfanteAM,F(PT)1970
29
Luis AliagaLuis AliagaAM,F(PT)2363
24
Darwin TapiaDarwin TapiaHV,DM,TV(P)2262
22
Diego AcostaDiego AcostaHV(C)2164
18
Jean Pierre SánchezJean Pierre SánchezHV(C)2262
24
Farid RomeroFarid RomeroHV(PC),DM(C)2675