Full Name: José Adalberto Cuero García
Tên áo: CUERO
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 30, 1990)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: CD Alfonso Ugarte
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | CD Alfonso Ugarte | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Dávila | HV(P) | 33 | 76 | |||
José Cotrina | HV,DM(C) | 26 | 75 | |||
16 | Gianfranco Castellanos | GK | 36 | 73 | ||
Agustín Gutiérrez | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
6 | Keyvin Paico | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Willy Pretel | HV,DM(T) | 30 | 75 | |||
Adrián Quiroz | TV,AM(C) | 24 | 71 | |||
Francesco Lara | TV(TC),AM(T) | 22 | 63 | |||
José Cuero | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | |||
Kleiber Palomino | AM,F(PT) | 24 | 73 | |||
Elvis Payé | AM(P),F(PC) | 31 | 66 | |||
27 | AM,F(P) | 20 | 68 | |||
19 | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 23 | 70 |