Full Name: Christos Palaskas
Tên áo: PALASKAS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 14, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 81
CLB: Kilkisiakos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2018 | Kilkisiakos FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christos Palaskas | DM(C) | 33 | 76 | |||
Dimitris Drosos | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | |||
Panagiotis Zorbas | AM(PTC) | 37 | 78 | |||
Nestoras Stefanidis | F(PTC) | 40 | 75 |