24
Carlos CERMEÑO

Full Name: Carlos Eduardo Cermeño Uzcátegui

Tên áo: CERMEÑO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Aug 9, 1995)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Portuguesa FC

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Portuguesa FC80
Jan 21, 2024Academia Puerto Cabello80
Mar 8, 2023Metropolitanos FC80
Aug 6, 2022Metropolitanos FC80
Mar 12, 2021Deportivo La Guaira80
Aug 31, 2018Deportivo Táchira80
Jun 6, 2018Alianza80
Mar 1, 2018Alianza80
Jan 31, 2018Alianza80
Nov 2, 2017Deportivo Táchira80
Nov 1, 2017Deportivo Táchira80
Mar 13, 2017Deportivo Táchira đang được đem cho mượn: FC Dallas80
Feb 8, 2017Deportivo Táchira đang được đem cho mượn: FC Dallas78
Mar 21, 2016Deportivo Táchira78
May 24, 2014Deportivo Táchira77

Portuguesa FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Henry PerníaHenry PerníaHV(TC)3478
Richard BlancoRichard BlancoF(C)4379
18
Ángel OsorioÁngel OsorioF(C)3478
24
Carlos CermeñoCarlos CermeñoTV(C),AM(PTC)2980
11
Johan MorenoJohan MorenoTV(PTC)3376
1
Yhonatann YustizYhonatann YustizGK3377
15
Adjin LivingstoneAdjin LivingstoneTV,AM(C)3575
Nicolás PantaleoneNicolás PantaleoneHV(TC),DM(T)3178
16
Ronaldo LucenaRonaldo LucenaTV(C),AM(PTC)2778
Antonio RomeroAntonio RomeroAM(PT),F(PTC)2876
27
José RivasJosé RivasTV,AM,F(C)2673
9
Guido RouseGuido RouseF(C)2876
10
Cristian RamírezCristian RamírezAM,F(PT)2172
5
Bernaldo ManzanoBernaldo ManzanoDM,TV(C)3474
20
Sergio SulbaránSergio SulbaránTV,AM(C)2673
7
Rubén RojasRubén RojasAM(PT),F(PTC)3275
11
Gabriel ChiariGabriel ChiariAM(PTC)3173
14
Yefferson ColmenárezYefferson ColmenárezHV,DM,TV,AM(T)2673
21
Yeferson EscuderoYeferson EscuderoHV(TC)2675
6
Anthony GraterolAnthony GraterolHV,DM(T)2975
3
Rodney ChirinosRodney ChirinosHV(PC)2864
12
Sergio FernándezSergio FernándezGK2570
19
Ridenson MorilloRidenson MorilloAM(C)2367
22
Jeanpiero AntequeraJeanpiero AntequeraGK2265
23
Keivis PáezKeivis PáezHV(C)2365
24
Luis el KhuffashLuis el KhuffashDM,TV(C)2165
25
Franyerbis FrancoFranyerbis FrancoHV,DM,TV(T)2165
26
Yorman VásquezYorman VásquezAM(PTC)2465
28
Víctor MonsalveVíctor MonsalveHV,DM,TV(T)2365
Robert MendozaRobert MendozaAM(PT),F(PTC)2065
30
Kevin GonzálezKevin GonzálezAM(PT)2165
31
Sixto LucenaSixto LucenaTV(C)2270
34
Reniel MendozaReniel MendozaHV,DM,TV(P)2365
80
Jhon ChacónJhon ChacónHV(PTC)3072
Manuel GranadosManuel GranadosHV(PT),DM,TV(P)3572
Darvis RodríguezDarvis RodríguezDM,TV(C)3073