Full Name: Mattia Desole
Tên áo: DESOLE
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (May 10, 1993)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Rapperswil-Jona | 77 |
Jul 11, 2017 | Rapperswil-Jona | 77 |
Sep 11, 2014 | Rapperswil-Jona | 76 |
Aug 20, 2014 | Rapperswil-Jona | 75 |
Jul 2, 2014 | AC Milan | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 35 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 23 | 70 | ||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 24 | 68 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
1 | Niklas Steffen | GK | 23 | 73 |