17
Edson CASTILLO

Full Name: Edson Daniel Castillo García

Tên áo: CASTILLO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 30 (May 18, 1994)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 82

CLB: Kaizer Chiefs

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 29, 2024Kaizer Chiefs81
Mar 22, 2024Kaizer Chiefs79
Sep 4, 2023Kaizer Chiefs79
Sep 4, 2023Kaizer Chiefs77
Feb 14, 2023Monagas SC77
Dec 3, 2022Caracas FC77
Apr 19, 2021Caracas FC77
Sep 23, 2020Monagas SC77
Jan 28, 2020Atlético Morelia77
Apr 9, 2019Monagas SC77
Oct 22, 2018Academia Puerto Cabello77
Jan 28, 2018Neftçi77
Jan 2, 2018Neftçi76
Jan 1, 2018Neftçi76
Nov 5, 2017Neftçi đang được đem cho mượn: Mineros de Guayana76

Kaizer Chiefs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Itumeleng KhuneItumeleng KhuneGK3776
17
Edson CastilloEdson CastilloDM,TV(C)3081
23
Sifiso HlantiSifiso HlantiHV,DM(T)3478
1
Brandon PetersenBrandon PetersenGK3078
39
Reeve FroslerReeve FroslerHV(PT),DM,TV(P)2778
Thabo CeleThabo CeleTV(C),AM(PTC)2878
34
Karabo MolefeKarabo MolefeGK2265
44
Bruce BvumaBruce BvumaGK2977
19
Happy MashianeHappy MashianeHV,DM,TV,AM(T)2775
27
Njabulo NgcoboNjabulo NgcoboHV(PC),DM(C)3077
33
Sabelo RadebeSabelo RadebeTV(C),AM(PTC)2474
Njabulo Blom
St. Louis CITY SC
HV(P),DM,TV(PC)2583
12
Nkosingiphile NgcoboNkosingiphile NgcoboTV(C),AM(PTC)2577
24
Thatayaone DitlhokweThatayaone DitlhokweHV(C)2680
11
Tebogo PotsaneTebogo PotsaneAM(PTC)3176
13
Pule MmodiPule MmodiAM(PTC)3179
3
Mduduzi MdantsaneMduduzi MdantsaneTV,AM(C)3079
8
Yusuf MaartYusuf MaartDM,TV,AM(C)2979
4
Zitha KwinikaZitha KwinikaHV(PC),DM(P)3178
5
Sibongiseni MthethwaSibongiseni MthethwaDM,TV(C)3077
9
Ashley Du PreezAshley Du PreezAM(PT),F(PTC)2779
18
Dillan SolomonsDillan SolomonsHV,DM,TV,AM(P)2676
22
Lehlogonolo MatlouLehlogonolo MatlouAM(PTC)2676
25
Spiwe MsimangoSpiwe MsimangoHV,DM(C)2779
35
Aden MccarthyAden MccarthyHV(C)2165
2
Edmilson DoveEdmilson DoveHV(TC),DM,TV(T)3078
42
Mduduzi ShabalalaMduduzi ShabalalaAM(PT),F(PTC)2175
7
Ranga ChivaviroRanga ChivaviroF(C)3275
36
Wandile DubaWandile DubaF(C)2067
Vicky MkhawanaVicky MkhawanaAM,F(C)1960
Fiacre NtwariFiacre NtwariGK2577
Makabi LilepoMakabi LilepoAM(PT),F(PTC)2778
21
Christian SaileChristian SaileF(C)2577
28
Mfundo VilakaziMfundo VilakaziAM(PTC)1962