22
Bradley CROSS

Full Name: Bradley Cross

Tên áo: CROSS

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jan 30, 2001)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Lamontville Golden Arrows

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 30, 2024Lamontville Golden Arrows76
Mar 22, 2024Lamontville Golden Arrows74

Lamontville Golden Arrows Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Nkosingiphile GumedeNkosingiphile GumedeGK3176
5
Gladwin ShitoloGladwin ShitoloHV(PC)3577
9
Ryan MoonRyan MoonAM(PT),F(PTC)2875
6
Tebogo TlolaneTebogo TlolaneHV,DM,TV,AM(T)3076
Keenan PhillipsKeenan PhillipsHV,DM(P)2477
36
Sifiso MlungwanaSifiso MlungwanaGK2777
31
Nduduzo MhlongoNduduzo MhlongoHV,DM(P)2372
27
Ntsikelelo NxadiNtsikelelo NxadiHV(C)2975
37
Siyavuya NdlovuSiyavuya NdlovuHV(PC)2876
30
Sbonelo CeleSbonelo CeleHV,DM,TV(T)2377
15
Thabani ZukeThabani ZukeHV(C)2677
2
Sazi GumbiSazi GumbiTV,AM(C)2468
23
Lungelo DubeLungelo DubeDM,TV(C)3077
24
Nqobeko DlaminiNqobeko DlaminiDM,TV(C)3078
26
Thubelihle MagubaneThubelihle MagubaneAM,F(T)2874
12
Velemseni NdwandweVelemseni NdwandweTV(C),AM(PTC)2979
11
Nduduzo SibiyaNduduzo SibiyaAM(PTC)2979
18
Knox MutizwaKnox MutizwaAM,F(C)3179
22
Sicelokuhle HlatshwayoSicelokuhle HlatshwayoHV(PC)3076
19
Sibusiso SibekoSibusiso SibekoAM(PT),F(PTC)2975
7
Kagiso MalingaKagiso MalingaAM(P),F(PC)3075
42
Brandon TheronBrandon TheronHV,DM,TV(P),AM(PTC)3176
40
Lungelo NguseLungelo NguseF(C)2675
25
Teboho MotloungTeboho MotloungAM(PT)2470
38
Siyanda MthantiSiyanda MthantiAM,F(P)2176
43
Gbagbo MagbiGbagbo MagbiF(C)3174
14
Angelo van RooiAngelo van RooiAM,F(PTC)2776
3
Olwethu NcubeOlwethu NcubeAM(PT),F(PTC)2672
22
Bradley CrossBradley CrossHV(TC),DM(T)2476
28
Olufemi KayodeOlufemi KayodeGK3274
20
Moyela LibambaMoyela LibambaF(C)3177
41
Nhlanhla ZwaneNhlanhla ZwaneHV(PC)2473
16
Thokozani LukheleThokozani LukheleHV,DM,TV(P)2370
13
John MwenganiJohn MwenganiHV(C)3077