Full Name: Serge Wilfried Kanon
Tên áo: KANON
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 6, 1993)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: Al Jahra SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | Al Jahra SC | 77 |
Dec 24, 2022 | HIFK | 77 |
Dec 18, 2022 | HIFK | 80 |
Apr 28, 2022 | HIFK | 80 |
Apr 26, 2022 | HIFK | 83 |
Mar 29, 2022 | HIFK | 83 |
Feb 4, 2022 | Pyramids FC | 83 |
May 2, 2021 | Pyramids FC | 83 |
May 1, 2021 | Pyramids FC | 83 |
Mar 13, 2021 | Pyramids FC đang được đem cho mượn: Al Gharafa SC | 83 |
Mar 9, 2021 | Pyramids FC đang được đem cho mượn: Al Gharafa SC | 84 |
Dec 31, 2020 | Pyramids FC | 84 |
Sep 18, 2019 | Pyramids FC | 84 |
Jan 18, 2019 | ADO Den Haag | 84 |
Mar 22, 2018 | ADO Den Haag | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Wilfried Kanon | HV(TC),DM(C) | 31 | 77 | ||
30 | ![]() | Omar Zekri | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | |
![]() | Abdel Medioub | HV(C) | 27 | 78 |