Full Name: Omar Zekri
Tên áo: ZEKRI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Jan 22, 1995)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2023 | Al Ansar | 78 |
Sep 18, 2023 | Al Ansar | 78 |
Apr 26, 2023 | Al Jahra SC | 78 |
Aug 2, 2021 | Al Jahra SC | 78 |
Nov 3, 2019 | US Ben Guerdane | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexander Michel | HV(PC),DM(C) | 32 | 77 | |||
10 | Hassan Maatouk | AM(C),F(PT) | 37 | 77 | ||
91 | Nazih Assaad | GK | 34 | 73 | ||
14 | Nader Matar | TV,AM(TC) | 32 | 77 | ||
Abdelhakim Amokrane | F(PTC) | 30 | 77 | |||
28 | Houssem Louati | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
7 | Karim Darwiche | F(C) | 26 | 70 | ||
13 | Yahya El-Hindi | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
8 | Khaled Mohssen | TV,AM(PC) | 26 | 67 | ||
77 | Mohammad Hbous | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 65 | ||
Ichaka Diarra | HV(TC) | 29 | 76 | |||
6 | Maxime Aoun | HV(C) | 23 | 74 | ||
8 | Ali Tneich | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
5 | Nassar Nassar | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
2 | Yacouba Doumbia | HV(C) | 27 | 75 | ||
9 | Elhadji Malick Tall | F(C) | 29 | 77 |