Full Name: Aytaç Öden
Tên áo: ÖDEN
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Aug 26, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2022 | Hacettepe SK | 74 |
Feb 9, 2022 | Hacettepe SK | 74 |
Oct 23, 2017 | Hacettepe SK | 74 |
Jan 31, 2017 | Eskişehirspor | 74 |
Jun 15, 2015 | Eskişehirspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehmet Akyüz | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
25 | Gürkan Alver | HV(C) | 32 | 70 | ||
45 | Numan Soysal | GK | 26 | 70 | ||
AM(PTC) | 21 | 67 | ||||
4 | HV(C) | 20 | 70 | |||
Ali Eren Karadag | HV(C) | 25 | 68 | |||
5 | Rahmi Can Karadas | HV(C) | 29 | 67 | ||
99 | F(C) | 23 | 70 | |||
84 | Süleyman Çamlica | GK | 22 | 65 | ||
21 | F(C) | 21 | 65 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |||
8 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
28 | Murat Sipahioğlu | HV(PC) | 22 | 65 | ||
10 | AM(PT) | 21 | 63 | |||
15 | HV,DM,TV,AM(P) | 16 | 62 |