Full Name: Rahmi Can Karadaş
Tên áo: KARADAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Apr 14, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: Hacettepe SK
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Hacettepe SK | 67 |
Jul 13, 2021 | Ankara Demirspor | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Mehmet Akyüz | AM(PT),F(PTC) | 39 | 73 | |
45 | ![]() | Numan Soysal | GK | 27 | 70 | |
5 | ![]() | Rahmi Can Karadas | HV(C) | 30 | 67 | |
84 | ![]() | Süleyman Çamlica | GK | 23 | 65 |