Full Name: Ataberk Gök
Tên áo: GÖK
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 25 (Apr 19, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Türk Metal 1963
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2025 | Türk Metal 1963 | 63 |
Sep 24, 2024 | Tokatspor | 63 |
Sep 20, 2024 | Gençlerbirliği | 63 |
Jun 2, 2024 | Gençlerbirliği | 63 |
Jun 1, 2024 | Gençlerbirliği | 63 |
Mar 26, 2024 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Gürkan Alver | HV(C) | 33 | 70 | |
33 | ![]() | Muhammed Bayir | HV(TC) | 36 | 73 | |
8 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
4 | ![]() | Ali Eren Karadag | HV(C) | 26 | 68 | |
83 | ![]() | GK | 23 | 71 | ||
9 | ![]() | Sarp Ekinci | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | |
2 | ![]() | Ataberk Gök | DM,TV(C) | 25 | 63 | |
11 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
80 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
20 | ![]() | Umut Tarhan | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
12 | ![]() | Ömercan Avci | GK | 26 | 70 |