Full Name: Dominik Reinert
Tên áo: REINERT
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Oct 13, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Rot-Weiß Oberhausen | 74 |
Aug 23, 2015 | Rot-Weiß Oberhausen | 74 |
Nov 24, 2014 | MSV Duisburg | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Moritz Stoppelkamp | AM,F(PTC) | 37 | 73 | ||
38 | Oğuzhan Kefki̇r | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
1 | Daniel Davari | GK | 36 | 78 | ||
25 | Tanju Öztürk | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
6 | Fabian Holthaus | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | ||
11 | Sven Kreyer | F(C) | 33 | 77 | ||
9 | Sebastian Mai | HV(C) | 30 | 77 | ||
10 | Jan-Lucas Dorow | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | ||
29 | Michel Niemeyer | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
14 | Nico Klass | HV(TC),DM(C) | 27 | 73 | ||
27 | Cottrell Ezekwem | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
4 | Tim Stappmann | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
17 | Phil Sieben | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
Jonah Husseck | HV(PC) | 20 | 65 |