Full Name: Ali Eren Karadağ
Tên áo: KARADAG
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Jun 26, 1998)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Hacettepe SK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Hacettepe SK | 68 |
Sep 21, 2022 | Hacettepe SK | 68 |
Jun 2, 2022 | Gençlerbirliği | 68 |
Jun 1, 2022 | Gençlerbirliği | 68 |
Mar 14, 2022 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehmet Akyüz | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
25 | Gürkan Alver | HV(C) | 32 | 70 | ||
45 | Numan Soysal | GK | 26 | 70 | ||
AM(PTC) | 21 | 67 | ||||
4 | HV(C) | 20 | 70 | |||
Ali Eren Karadag | HV(C) | 25 | 68 | |||
5 | Rahmi Can Karadas | HV(C) | 29 | 67 | ||
99 | F(C) | 23 | 70 | |||
84 | Süleyman Çamlica | GK | 22 | 65 | ||
21 | F(C) | 21 | 65 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |||
8 | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
28 | Murat Sipahioğlu | HV(PC) | 22 | 65 | ||
10 | AM(PT) | 21 | 63 | |||
15 | HV,DM,TV,AM(P) | 16 | 62 |