Full Name: Aaron Michael Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Nov 21, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | Abahani Limited Dhaka | 75 |
Feb 4, 2024 | Dandenong Thunder | 75 |
Dec 10, 2022 | North East United FC | 75 |
Aug 28, 2022 | Persis Solo | 75 |
Jun 8, 2022 | Persis Solo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raphael Augusto | AM(C) | 33 | 76 | |||
F(PTC) | 34 | 71 | ||||
12 | Washington Brandão | F(C) | 33 | 74 | ||
Aaron Evans | HV,DM(C) | 29 | 75 | |||
Jonatan Reis | F(C) | 34 | 76 | |||
1 | Shahidul Alam | GK | 31 | 72 | ||
Jamal Bhuyan | DM,TV(C) | 34 | 70 | |||
DM,TV(C) | 29 | 72 | ||||
77 | Rahmat Mia | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
17 | Mehedi Hosson Royel | TV,AM,F(C) | 26 | 70 | ||
19 | Alomgir Molla | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 |