Full Name: Aaron Michael Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Nov 21, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Maziya S&RC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2024 | Maziya S&RC | 70 |
Sep 27, 2024 | Maziya S&RC | 75 |
Sep 15, 2024 | Maziya S&RC | 75 |
Aug 30, 2024 | Abahani Limited Dhaka | 75 |
Mar 19, 2024 | Abahani Limited Dhaka | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Žarskis | HV(C) | 30 | 77 | |||
Jonathan Cantillana | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | |||
Aaron Evans | HV,DM(C) | 30 | 70 | |||
23 | Vojislav Balabanović | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 29 | 67 | |||
Jose Wilkson | AM,F(PC) | 32 | 76 | |||
Mario Zebic | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 |